Chinh Phục Ngữ Pháp N5
Bài học cơ bản cho người bắt đầu JLPT
Ngữ Pháp N5 là gì?
Nền tảng giao tiếp cơ bản, tập trung vào các mẫu câu đơn giản và các trợ từ quan trọng nhất.
Mẫu câu: A は B です (A là B)
Cấu trúc (A là B)
[Chủ ngữ] は [Danh từ] です
Đây là mẫu câu khẳng định cơ bản nhất, dùng để giới thiệu, định nghĩa hoặc mô tả.
Ví dụ:
A: わたし (Tôi)
B: がくせい (Học sinh)
Ví dụ (れい)
私わたし は 学生がくせい です。
(Tôi là học sinh.)
これ は 本ほん です。
(Đây là quyển sách.)
Các Trợ Từ Đầu Tiên
は (wa) - Chủ đề
Đánh dấu chủ đề của câu. "Về... thì...".
わたし は Tuan です。 (Tôi là Tuấn.)
の (no) - Sở hữu
Chỉ sự sở hữu, "của".
わたし の ほん です。 (Sách của tôi.)
も (mo) - Cũng
Mang nghĩa là "cũng" (thay cho は).
Tuanさん も がくせい です。 (Anh Tuấn cũng là học sinh.)
Trợ Từ Hành Động
を (o) - Đối tượng
Đánh dấu đối tượng (tân ngữ) của hành động.
ごはん を たべます。 (Ăn cơm.)
に (ni) - Thời gian / Đích đến
Chỉ thời gian, địa điểm, đích đến.
6じ に おきます。 (Thức dậy vào lúc 6 giờ.)
で (de) - Nơi chốn / Phương tiện
Chỉ nơi xảy ra hành động, phương tiện.
がっこう で べんきょうします。 (Học ở trường.)
Động Từ (どうし)
Học cách chia động từ ở thể lịch sự (Thể ます).
Cách Chia Động Từ (Thể Lịch Sự - ます)
Tính Từ (けいようし)
Cách mô tả sự vật, sự việc.
Tính từ đuôi い vs. Tính từ đuôi な
Tính từ い (i-adjective)
Kết thúc bằng đuôi 「い」. Khi đi với です, giữ nguyên い.
大おおき (to) 高たか (cao, đắt) おいし (ngon)
Ví dụ: この かばん は おおき です。 (Cái cặp này thì to.)
Tính từ な (na-adjective)
Kết thúc bằng 「な」 (nhưng bỏ「な」khi đi với です).
しずか(な) (yên tĩnh) ゆうめい(な) (nổi tiếng) きれい(な) (đẹp, sạch)
Ví dụ: この まち は しずか です。 (Thị trấn này thì yên tĩnh.)
Cách Tạo Câu Hỏi (か)
(ka)
Thêm「か」vào cuối câu.
Chỉ cần thêm chữ「か」vào cuối một câu khẳng định để biến nó thành câu hỏi. Dấu chấm câu vẫn là (。), không phải (?).
Ví dụ:
A: Tuanさん は がくせい です
(Anh Tuấn có phải là học sinh không?)
B: はい、がくせい です。
(Vâng, là học sinh.)
Chỉ Thị Từ (これ / それ / あれ)
これ (kore): Cái này (vật ở gần người nói)
それ (sore): Cái đó (vật ở gần người nghe)
あれ (are): Cái kia (vật ở xa cả hai người)
Ví dụ:
これ は ほん です。(Đây là quyển sách.)
それ は あなた の ですか。(Cái đó là của bạn phải không?)
Trợ Từ Mở Rộng
へ (e) - Hướng đi
Chỉ hướng đi, "đến...". がっこう へ いきます。 (Tôi đi đến trường.)
と (to) - Với / Và
Dùng để liệt kê, hoặc "cùng với ai đó". ともだち と べんきょうします。 (Tôi học cùng với bạn.)
から / まで
Chỉ điểm bắt đầu "Từ..." và kết thúc "Đến...". 9じ から 5じ まで はたらきます。 (Tôi làm việc từ 9h đến 5h.)
Từ Để Hỏi (Nghi Vấn Từ)
Cơ bản
なに:Cái gì?
だれ:Ai?
いつ:Khi nào?
どこ:Ở đâu?
どうして:Tại sao?
Ví dụ (れい)
Thay thế thông tin bạn muốn hỏi. Không cần thêm「か」.
A: これ は なん ですか。
(Cái này là cái gì?)
B: あの ひと は だれ ですか。
(Người kia là ai?)
Chỉ Thị Từ (この / その / あの)
この + Danh từ: ... này
(Vật này ở gần người nói)
その + Danh từ: ... đó
(Vật đó ở gần người nghe)
あの + Danh từ: ... kia
(Vật kia ở xa cả hai người)
Lưu ý:
これ は ほん です。 (Cái này là sách.)
この ほん は わたし の です。 (Quyển sách này là của tôi.)
Sự Tồn Tại: あります vs. います
あります (arimasu)
Dùng cho đồ vật, cây cối (sự vật không tự di chuyển).
Nghĩa: "Có"
[Địa điểm] に [Vật] が あります。
Ví dụ: つくえ の うえ に ほん が あります。 (Trên bàn có quyển sách.)
います (imasu)
Dùng cho người, động vật (sự vật tự di chuyển được).
Nghĩa: "Có", "Ở"
[Địa điểm] に [Người/Động vật] が います。
Ví dụ: こうえん に こども が います。 (Ở công viên có trẻ em.)
Cách Chia Tính Từ (Phủ định & Quá khứ)
Rủ rê & Đề nghị
~ませんか (masen ka) - Rủ rê
Dùng để mời, rủ ai đó làm gì cùng mình. (Lịch sự)
V-ます + ませんか
Ví dụ: いっしょ に えいが を みませんか (Bạn có muốn cùng tôi đi xem phim không?)
~ましょう (mashou) - Đề nghị
Dùng để đề nghị, rủ "Chúng ta hãy cùng...".
V-ます + ましょう
Ví dụ: ちょっと やすみましょう (Chúng ta hãy nghỉ một chút nào!)
Yêu cầu / Mệnh lệnh lịch sự
~て
ください
Mẫu câu: V-て + ください
Dùng để yêu cầu, nhờ vả ai đó làm gì một cách lịch sự. "Xin hãy...".
Bạn cần chia động từ sang "Thể て" (Te-form).
Ví dụ:
(かきます → かいて) なまえ を かいて ください
(Xin hãy viết tên.)
質問しつもん (Shitsumon?)
(Bạn có câu hỏi nào không?)
Cảm ơn đã lắng nghe! 頑張がんばってください! (Ganbatte kudasai!)